| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3CC270F7-A29E-4E40-8598-D85817023496 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040350282|c9.000đ |
---|
039 | |y20231123084201|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 00|aĐạo đức 4 / |cNguyễn Thị Toan (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a64tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hoàng Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toan|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Dung |
---|
700 | 10|aTrần, Thanh Nam|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Việt Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021749-50 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058523-35 |
---|
890 | |a15|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021749
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021750
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058523
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058524
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058525
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058526
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058527
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058528
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058529
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058530
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|