| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45183E9E-A499-449A-AD47-3F73FF3C6DFC |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040258663|c35.000đ |
---|
039 | |y20211208135527|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bT306A |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 2 : |bSách bài tập / |cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a63tr. : |bTranh minh họa ; |c28cm |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aHoàng, Văn Vân|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Ngọc Hiền |
---|
700 | 10|aNguyễn, Bích Thủy |
---|
700 | 10|aLương, Quỳnh Trang|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Lan Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019969-71 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103048774-90 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103048783
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
13
|
|
|
2
|
103048777
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
7
|
|
|
3
|
103048780
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
103048774
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103048786
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
16
|
|
|
6
|
103048781
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
11
|
|
|
7
|
103048775
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
101019970
|
Kho đọc
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
103048778
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
103048789
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
19
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|