| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6AF77BE0-0B6C-4BAA-AB19-1E7BC5CE18D9 |
---|
005 | 202210251438 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040324269|c76.000đ |
---|
039 | |a20221025143828|blienhtb|y20221025142520|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bT306A |
---|
245 | 00|aTiếng Anh 3 : |bSách giáo viên / |cHoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a259tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aPhan, Hà|eCh.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hải Hà |
---|
700 | 10|aHoàng, Văn Vân|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Ngọc Hiền |
---|
700 | 10|aĐào, Ngọc Lộc |
---|
700 | 10|aTrần, Hương Quỳnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quốc Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020588-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103051933-60 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103051959
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
29
|
|
|
2
|
103051933
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
103051939
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
9
|
|
|
4
|
103051945
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
15
|
|
|
5
|
103051956
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
26
|
|
|
6
|
103051936
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103051948
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
18
|
|
|
8
|
103051942
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
12
|
|
|
9
|
101020588
|
Kho đọc
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
103051951
|
Kho Mượn
|
428.0071 T306A
|
Sách
|
21
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|