| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A9F6AE2-61FC-4586-BC96-1540585DA324 |
---|
005 | 202210251438 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040319425|c62.000đ |
---|
039 | |a20221025143815|blienhtb|y20221025142520|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bT306A |
---|
245 | 00|aTiếng Anh 3 : |bSách bài tập / |cHoàng Văn Vân (Tổng Chủ biên),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a123tr. : |bMinh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aPhan, Hà|eCh.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hải Hà |
---|
700 | 10|aHoàng, Văn Vân|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Ngọc Hiền |
---|
700 | 10|aĐào, Ngọc Lộc |
---|
700 | 10|aTrần, Hương Quỳnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quốc Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020586-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103051930-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103051930
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
103051931
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
101020586
|
Kho đọc
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
101020587
|
Kho đọc
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
103051932
|
Kho Mượn
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|