| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B9D44B3E-A7A5-4026-A7B1-8DB5BB152B8A |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040258724|c62.000đ |
---|
039 | |y20211208135527|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bT306A |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 2 : |bSách học sinh / |cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Anh,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a76tr. : |bTranh minh họa màu ; |c28cm|e01CD |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách học sinh |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aHoàng, Văn Vân|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Ngọc Hiền |
---|
700 | 10|aNguyễn, Bích Thủy |
---|
700 | 10|aLương, Quỳnh Trang|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Lan Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019966-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103048747-73 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103048763
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
20
|
|
|
2
|
101019968
|
Kho đọc
|
428 T306A
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
103048766
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
23
|
|
|
4
|
103048760
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
17
|
|
|
5
|
103048749
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
103048769
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
26
|
|
|
7
|
103048757
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
14
|
|
|
8
|
103048761
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
18
|
|
|
9
|
103048772
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
29
|
|
|
10
|
101019966
|
Kho đọc
|
428 T306A
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|