| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2EC22AEA-019D-4214-A0C6-12B6B7EEE62A |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040224057|c55.000đ |
---|
039 | |y20211201140227|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bT306A |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 1 : |bSách học sinh / |cHoàng Văn Vân (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam ; Macmillan Education, |c2020 |
---|
300 | |a75p. : |bill. ; |c27cm |
---|
653 | |aSách học sinh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aHoàng, Văn Vân|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Ngọc Hiền |
---|
700 | 10|aNguyễn, Bích Thủy |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quốc Tuấn|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Lan Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019790-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): 103048065-119 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103048086
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
27
|
|
|
2
|
101019793
|
Kho đọc
|
428 T306A
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
103048109
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
50
|
|
|
4
|
103048092
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
33
|
|
|
5
|
103048098
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
39
|
|
|
6
|
103048075
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
16
|
|
|
7
|
103048118
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
59
|
|
|
8
|
103048069
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
103048089
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
30
|
|
|
10
|
103048112
|
Kho Mượn
|
428 T306A
|
Sách
|
53
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|