| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 00163BCB-EC7A-4AD3-8966-5E8839DB8C2B |
---|
005 | 202304191606 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040289018|c9.000đ |
---|
039 | |y20230419160640|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.52|bV460B |
---|
245 | 00|aVở bài tập Mĩ thuật 2 / |cNguyễn Thị Nhung (đồng tổng ch.b.),… |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a39tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aVở bài tập |
---|
690 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aHoàng, Minh Phúc|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Tiên|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(9): 103056673-81 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103056673
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103056674
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056675
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056676
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103056677
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103056678
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103056679
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103056680
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103056681
|
Kho Mượn
|
372.52 V460B
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|