| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31F1F849-1586-46AD-9E37-7F3E1069E6F1 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040270252|c22.000đ |
---|
039 | |y20211209090751|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a741.0712|bM300TH |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 6 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Thị Nhung (Tổng Ch.b),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a107tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|eTổng Ch.b |
---|
700 | 10|aQuách, Thị Ngọc An |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Ngọc |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Tiên|eTổng Ch.b |
---|
700 | 10|aĐàm, Thị Hải Uyên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường|eCh.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020170-1 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049963-70 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020170
|
Kho đọc
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020171
|
Kho đọc
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049963
|
Kho Mượn
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103049964
|
Kho Mượn
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103049965
|
Kho Mượn
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103049966
|
Kho Mượn
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049967
|
Kho Mượn
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103049968
|
Kho Mượn
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103049969
|
Kho Mượn
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103049970
|
Kho Mượn
|
741.0712 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|