| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F106772-147C-40D3-8DF1-D6AEDD7A78B1 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040255754|c15.000đ |
---|
039 | |y20211208135534|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.52|bM300TH |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 2 / |cNguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a77tr. : |bminh họa màu ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aHoàng, Minh Phúc|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Tiên|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020032-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103049171-97 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103049173
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
103049180
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
13
|
|
|
3
|
103049187
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
20
|
|
|
4
|
103049195
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
28
|
|
|
5
|
103049194
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
27
|
|
|
6
|
103049174
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
103049175
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
101020033
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
101020034
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
103049176
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|