DDC
| 170.76 |
Nhan đề
| Bài tập Giáo dục công dân 6 / Đinh Phương Duy (Ch.b),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 56tr. : minh họa ; 24cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Bộ chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Ngọc Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Phương Duy |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Lê Hòa An |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thái Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020158-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103049915-22 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33675 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E1BAD694-99CB-4292-913C-6D2CC8A5EAF5 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040255938|c10.000đ |
---|
039 | |y20211209090749|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a170.76|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Giáo dục công dân 6 / |cĐinh Phương Duy (Ch.b),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a56tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Ngọc Minh|eCh.b |
---|
700 | 10|aTrần, Tuấn Anh |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Hà |
---|
700 | 10|aLưu, Thị Thu Hà |
---|
700 | 10|aHuỳnh, Văn Sơn |
---|
700 | 10|aĐinh, Phương Duy|eCh.b |
---|
700 | 10|aĐào, Lê Hòa An |
---|
700 | 10|aNgô, Thái Hà |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Bích Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020158-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049915-22 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020158
|
Kho đọc
|
170.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020159
|
Kho đọc
|
170.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049915
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103049916
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103049917
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103049918
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049919
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103049920
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103049921
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103049922
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|