| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F0885274-D434-4E67-99D4-9DC391A86644 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256287|c11.000đ |
---|
039 | |y20211209090747|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a170.71|bGI108D |
---|
245 | 10|aGiáo dục công dân 6 / |cĐinh Phương Duy (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a57tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Ngọc Minh|ech.b |
---|
700 | 10|aTrần, Tuấn Anh |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Hà |
---|
700 | 10|aLưu, Thị Thu Hà |
---|
700 | 10|aHuỳnh, Văn Sơn|ech.b |
---|
700 | 10|aĐinh, Phương Duy|ech.b |
---|
700 | 10|aĐào, Lê Hòa An |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020146-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049867-74 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020146
|
Kho đọc
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020147
|
Kho đọc
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049867
|
Kho Mượn
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103049868
|
Kho Mượn
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103049869
|
Kho Mượn
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103049870
|
Kho Mượn
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049871
|
Kho Mượn
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103049872
|
Kho Mượn
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103049873
|
Kho Mượn
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103049874
|
Kho Mượn
|
170.71 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|