| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78CC4A61-1CE1-41CD-9356-1011D899ED53 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256188|c12.000đ |
---|
039 | |y20211208135535|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 10|aĐạo đức 2 / |cTrần Thanh Bình, Đinh Phương Duy, Phạm Quỳnh (đồng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a68tr. : |bminh họa màu ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aPhạm, Quỳnh|eđồng ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thùy Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà My |
---|
700 | 10|aĐinh, Phương Duy|eđồng ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thanh Bình|eđồng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020041-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103049252-78 |
---|
890 | |a30|b21|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103049253
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
103049260
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
12
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
3
|
103049267
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
19
|
|
|
4
|
103049274
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
26
|
|
|
5
|
103049275
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
27
|
|
|
6
|
103049276
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
28
|
|
|
7
|
103049277
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
29
|
|
|
8
|
103049270
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
22
|
|
|
9
|
103049271
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
23
|
|
|
10
|
103049272
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
24
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|