DDC
| 700.712 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Phúc |
Nhan đề
| Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10 / Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị May |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 68tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị May |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020865-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(28): 103054084-111 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CC7A26F6-49E5-46B2-B76F-240E7F350998 |
---|
005 | 202210271004 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317704|c12.000đ |
---|
039 | |a20221027100418|banhbl|y20221027095523|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700.712|bH407PH |
---|
100 | 10|aHoàng, Minh Phúc |
---|
245 | 10|aChuyên đề học tập Mĩ thuật 10 / |cHoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị May |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a68tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị May |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020865-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054084-111 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020865
|
Kho đọc
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020866
|
Kho đọc
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103054084
|
Kho Mượn
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103054085
|
Kho Mượn
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103054086
|
Kho Mượn
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103054087
|
Kho Mượn
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103054088
|
Kho Mượn
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103054089
|
Kho Mượn
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103054090
|
Kho Mượn
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103054091
|
Kho Mượn
|
700.712 H407PH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào