| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3DB33EFD-D682-4939-B49B-B3D57E0D4A61 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040195746|c13.000đ |
---|
039 | |y20211201140222|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.52|bM300TH |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 1 / |cNguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a67tr. : |bTranh minh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Ngọc |
---|
700 | 10|aHoàng, Minh Phúc|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Minh Thiên Hoàng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Tiến|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019730-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): 103047790-844 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103047792
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
103047812
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
28
|
|
|
3
|
103047827
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
43
|
|
|
4
|
103047843
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
59
|
|
|
5
|
103047793
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
6
|
103047794
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
7
|
103047813
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
29
|
|
|
8
|
103047814
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
30
|
|
|
9
|
103047828
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
44
|
|
|
10
|
103047829
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
45
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|