| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7EE988A0-6645-43E1-897B-8927788E010E |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256232|c24.000đ |
---|
039 | |y20211208135534|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 2. |nTập 2 / |cNguyễn Thị Kha Ly (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trịnh Cam Ly,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a148tr. : |bminh họa màu ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aTrịnh, Cam Ly |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ly Kha|ech.b. |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Kim Oanh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Lương Hải Như |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thành Ngọc Bảo |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020026-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103049117-43 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103049117
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
103049125
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
12
|
|
|
3
|
103049131
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
18
|
|
|
4
|
103049137
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
24
|
|
|
5
|
101020026
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
103049128
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
15
|
|
|
7
|
103049134
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
21
|
|
|
8
|
103049140
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
27
|
|
|
9
|
103049129
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
16
|
|
|
10
|
103049123
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|