| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6B6DB4AB-514F-4813-B740-7BF1C8453264 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040217646|c89.000đ |
---|
039 | |y20211201140224|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 1. |nTập 2 : |bSách giáo viên / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a260tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ly Kha|ech.b. |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Lương Hải Như |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thành Ngọc Bảo |
---|
700 | 10|aNguyễn, Phước Bảo Khôi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019758-60 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(16): 104014128-43 |
---|
890 | |a19|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014138
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
14
|
|
|
2
|
104014130
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
6
|
|
|
3
|
104014141
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
17
|
|
|
4
|
101019760
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
104014136
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
104014142
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
18
|
|
|
7
|
104014139
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
104014133
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
101019758
|
Kho đọc
|
372.6 T306V
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
104014140
|
Kho tham khảo
|
372.6 T306V
|
Sách
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|