| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 04FFB176-36FD-4389-8879-56AD07B6B172 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040195791|c31.000đ |
---|
039 | |y20211201140221|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 1. |nTập 2 / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a164tr. : |bTranh minh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ly Kha|ech.b. |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Lương Hải Như |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thành Ngọc Bảo |
---|
700 | 10|aPhạm, Vĩnh Lộc |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019715-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): 103047625-79 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103047656
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
37
|
|
|
2
|
103047633
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
14
|
|
|
3
|
103047679
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
60
|
|
|
4
|
103047639
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
20
|
|
|
5
|
103047673
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
54
|
|
|
6
|
103047659
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
40
|
|
|
7
|
103047636
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
17
|
|
|
8
|
103047630
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
11
|
|
|
9
|
103047653
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
34
|
|
|
10
|
103047642
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
23
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|