| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 33207 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 6C67B2BA-B646-4D7B-A407-A11DCBA43E2A |
|---|
| 008 | 2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9780194791120 |
|---|
| 039 | |y20211123143623|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTV SP2 |
|---|
| 041 | |aEng |
|---|
| 044 | |axxu |
|---|
| 082 | 04|a428.6|bV300C |
|---|
| 100 | 10|aVicary, Tim |
|---|
| 245 | 10|aChemical Secret /|cTim Vicary ; Jennifeer Bassett, Trica Hedge (b.s) |
|---|
| 260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2008 |
|---|
| 300 | |a72p. :|bill. ;|c20cm|eMP3 |
|---|
| 490 | |aOxford Bookworms Library ; Stage 3, Thriller & Adventure |
|---|
| 653 | |aReading comprehension |
|---|
| 653 | |aTruyện ngắn |
|---|
| 653 | |aVăn học nước ngoài |
|---|
| 653 | |aEnglish language |
|---|
| 653 | |aChemists |
|---|
| 700 | 10|aBasset, Jennifer|ebiên soạn |
|---|
| 700 | 10|aHedge, Tricia|ebiên soạn |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): 104013766-7 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
104013766
|
Kho tham khảo
|
428.6 V300C
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
104013767
|
Kho tham khảo
|
428.6 V300C
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|