DDC
| 910.712 |
Nhan đề
| Lịch sử và Địa lí 8 / Vũ Minh Giang (tổng ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2023 |
Mô tả vật lý
| 175tr. : minh họa ; 27 cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tuấn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đình Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thanh Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Đình Vỳ |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Tú |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Công Việt |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cơ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Ngọc Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021829-30 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103058874-81 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A366EB01-4162-46E5-BC94-3A69A3548895 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040350435|c25.000đ |
---|
039 | |y20231201084901|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.712|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử và Địa lí 8 / |cVũ Minh Giang (tổng ch.b.),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a175tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aĐào, Tuấn Thành |
---|
700 | 10|aTrịnh, Đình Tùng |
---|
700 | 10|aBùi, Thị Thanh Dung |
---|
700 | 10|aNghiêm, Đình Vỳ |
---|
700 | 10|aHoàng, Thanh Tú |
---|
700 | 10|aPhí, Công Việt |
---|
700 | 10|aVũ, Minh Giang|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Cơ |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Thu Phương |
---|
700 | 10|aĐào, Ngọc Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021829-30 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103058874-81 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021829
|
Kho đọc
|
910.712 L302S
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021830
|
Kho đọc
|
910.712 L302S
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058874
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058875
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058876
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058877
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058878
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058879
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058880
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058881
|
Kho Mượn
|
910.712 L302S
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|