| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41118B91-838A-40C4-AC57-9867AE45B127 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317612|c44.000đ |
---|
039 | |y20221027095535|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bL302S |
---|
245 | 00|aLịch sử 10 : |bSách giáo viên / |cVũ Minh Giang (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a204tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aPhạm, Hồng Tung|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Nhật Linh |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Lợi |
---|
700 | 10|aVũ, Minh Giang|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Quân |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020939-40 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054988-5015 |
---|
890 | |a30|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103055012
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
27
|
|
|
2
|
103054992
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
7
|
|
|
3
|
103054998
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
13
|
|
|
4
|
103055001
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
16
|
|
|
5
|
103055015
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
30
|
|
|
6
|
103054989
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
4
|
|
|
7
|
103054995
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
103055009
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
24
|
|
|
9
|
101020940
|
Kho đọc
|
909 L302S
|
Sách
|
2
|
|
|
10
|
103054990
|
Kho Mượn
|
909 L302S
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|