- Sách tham khảo
- 382.915 CH305L
Chiến lược RTA của các nước Đông Nam Á và kinh nghiệm cho Việt Nam /
DDC
| 382.915 |
Nhan đề
| Chiến lược RTA của các nước Đông Nam Á và kinh nghiệm cho Việt Nam /Lê Thị Ái Lâm,.... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Khoa học xã hội,2018 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, chiến lược và xu thế phát triển RTA ở Đông Á; chiến lược tham gia các hiệp định thương mại khu vực của Nhật Bản, Hàn Quốc, Indonesia; so sánh chiến lược tham gia RTA của Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Indonesia và thách thức đối với Việt Nam khi tham gia RTA |
Từ khóa tự do
| Hiệp định thương mại khu vực |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đông Á |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Ái Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Phương Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuý |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18183-4 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK11500-2 |
| 000 | 01183nam a2200325 4500 |
---|
001 | 30342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031594 |
---|
008 | 201104s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000đ |
---|
039 | |a20210122205852|blibol55|y20201104160900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.915|bCH305L |
---|
245 | 00|aChiến lược RTA của các nước Đông Nam Á và kinh nghiệm cho Việt Nam /|cLê Thị Ái Lâm,.... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2018 |
---|
300 | |a195tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, chiến lược và xu thế phát triển RTA ở Đông Á; chiến lược tham gia các hiệp định thương mại khu vực của Nhật Bản, Hàn Quốc, Indonesia; so sánh chiến lược tham gia RTA của Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Indonesia và thách thức đối với Việt Nam khi tham gia RTA |
---|
653 | |aHiệp định thương mại khu vực |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐông Á |
---|
700 | 10|aLê, Thị Ái Lâm,|eĐồng ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hiền |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hồng Nga,|eĐồng ch.b |
---|
700 | 10|aChu, Phương Quỳnh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thuý |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18183-4 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK11500-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18183
|
Kho đọc
|
382.915 CH305L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TK11501
|
Kho tham khảo
|
382.915 CH305L
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
TK11502
|
Kho tham khảo
|
382.915 CH305L
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
KD18184
|
Kho đọc
|
382.915 CH305L
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
TK11500
|
Kho tham khảo
|
382.915 CH305L
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|