DDC
| 320.91 |
Nhan đề
| Kinh tế và chính trị thế giới :Báo cáo thường niên 2015 /Nguyễn Bình Giang (ch.b),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Khoa học Xã hội,2016 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
Tóm tắt
| Tổng quan về kinh tế, chính trị thế giới và nêu những vấn đề kinh tế, chính trị, an ninh quốc tế nổi bật trong năm 2017. Những tác động đến Việt Nam và một số hàm ý chính sách |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Báo cáo |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoàng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Tuấn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Văn Chung |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Minh Lệ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD18155-6 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(2): TK11454-5 |
| 000 | 00998nam a2200313 4500 |
---|
001 | 30328 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031580 |
---|
008 | 201104s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000đ |
---|
039 | |a20210122205846|blibol55|y20201104154700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.91|bK312T |
---|
245 | 00|aKinh tế và chính trị thế giới :|bBáo cáo thường niên 2015 /|cNguyễn Bình Giang (ch.b),... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Khoa học Xã hội,|c2016 |
---|
300 | |a203tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới |
---|
520 | |aTổng quan về kinh tế, chính trị thế giới và nêu những vấn đề kinh tế, chính trị, an ninh quốc tế nổi bật trong năm 2017. Những tác động đến Việt Nam và một số hàm ý chính sách |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hồng Nga |
---|
700 | 10|aĐặng, Hoàng Hà |
---|
700 | 10|aNghiêm, Tuấn Hùng |
---|
700 | 10|aĐồng, Văn Chung |
---|
700 | 10|aVõ, Thị Minh Lệ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD18155-6 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): TK11454-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18155
|
Kho đọc
|
320.91 K312T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TK11455
|
Kho tham khảo
|
320.91 K312T
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
KD18156
|
Kho đọc
|
320.91 K312T
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
TK11454
|
Kho tham khảo
|
320.91 K312T
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|