| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AFBEBC3D-7963-42A9-966E-C4E874749A28 |
---|
005 | 202210251436 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311825|c19.000đ |
---|
039 | |a20221025143653|blienhtb|c20221025143646|dlienhtb|y20221025142517|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5044|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuât 3 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a95tr. : |bMinh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |a Mĩ thuật |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|eTổng Ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Ngọc|eCh.b. |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Thuận |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ánh Phương Nam |
---|
700 | 10|aVõ, Thị Nguyên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường|eCh.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020572-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103051829-41 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020572
|
Kho đọc
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020573
|
Kho đọc
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103051829
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103051830
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103051831
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103051832
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103051833
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103051834
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103051835
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103051836
|
Kho Mượn
|
372.5044 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|