| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4AF539BB-D82C-4EDE-A22F-3012CC31A0C2 |
---|
005 | 202210251435 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040310736|c13.000đ |
---|
039 | |a20221025143553|blienhtb|y20221025142516|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 3 / |cNguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a79tr. : |bMinh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |a Mĩ thuật |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|eTổng Ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Ngọc|eCh.b. |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aPhạm, Văn Thuận |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ánh Phương Nam |
---|
700 | 10|aVõ, Thị Nguyên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường|eCh.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020568-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103051813-25 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020568
|
Kho đọc
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020569
|
Kho đọc
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103051813
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103051814
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103051815
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103051816
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103051817
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103051818
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103051819
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103051820
|
Kho Mượn
|
372.5 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|