| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFA51227-928B-4507-90C4-BFC1B1455158 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040227942|c42.000đ |
---|
039 | |y20211201140229|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.52|bM300TH |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 1 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (đồng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a99tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aVì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ bình đẳng |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung|ech.b. |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hương Ly |
---|
700 | 10|aHà, Thị Quỳnh Nga |
---|
700 | 10|aNguyễn,Tuấn Cường|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019823-7 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): 104014320-34 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014323
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
2
|
104014324
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
3
|
104014325
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
104014326
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
104014327
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
13
|
|
|
6
|
101019824
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
7
|
104014329
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
101019823
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
9
|
104014328
|
Kho tham khảo
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
14
|
|
|
10
|
101019825
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|