| 000 | 00771nam a2200301 4500 |
---|
001 | 30152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031404 |
---|
008 | 200918s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000đ |
---|
039 | |a20210122205719|blibol55|y20200918084400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.52|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 1 /|cNguyễn Tuấn Cường,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a79tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |a Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục |
---|
653 | |aBộ bình đẳng |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nhung,|eĐồng chủ biên |
---|
700 | 10|a Hà, Thị Quỳnh Nga |
---|
700 | 10|aLương, Thanh Khiết |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Hương Ly |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuấn Cường,|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD18101-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM46377-431 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18101
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD18102
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD18103
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD18104
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD18105
|
Kho đọc
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM46377
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM46378
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM46379
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM46380
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM46381
|
Kho Mượn
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|