| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08BF9732-1009-4650-838D-892B8BBC6E84 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040271761|c11.000đ |
---|
039 | |y20211208135530|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bV460B |
---|
245 | 10|aVở bài tập Đạo đức 2 / |cNguyễn Thị Toan (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a63tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aVở bài tập |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hoàng Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toan|ech.b. |
---|
700 | 10|aLê, Thị Tuyết Mai |
---|
700 | 10|aTrần, Thành Nam |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Dung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019990-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103048893-909 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103048895
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
103048900
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
11
|
|
|
3
|
103048908
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
19
|
|
|
4
|
103048901
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
103048902
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
13
|
|
|
6
|
103048903
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
14
|
|
|
7
|
103048904
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
103048905
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
16
|
|
|
9
|
103048898
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103048899
|
Kho Mượn
|
372.83 V460B
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|