DDC
| 372.83 |
Nhan đề
| Đạo đức 1 /Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 71tr. :Tranh minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Toan, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lục, Thị Nga |
Tác giả(bs) CN
| rần, Thành Nam, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD18006-10 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(55): KM45827-81 |
| 000 | 00759nam a2200277 4500 |
---|
001 | 30134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031386 |
---|
008 | 200908s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000đ |
---|
039 | |a20210122205706|blibol55|y20200908094500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 00|aĐạo đức 1 /|cNguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thành Nam (Chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,... |
---|
260 | |aH. :|bNhà xuất bản Giáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a71tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |a Kết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toan,|eTổng chủ biên |
---|
700 | 10|aLê, Thị Tuyết Mai |
---|
700 | 10|aLục, Thị Nga |
---|
700 | 10|arần, Thành Nam,|e Chủ biên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD18006-10 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM45827-81 |
---|
890 | |a60|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18006
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD18007
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD18008
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD18009
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD18010
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM45827
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM45828
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM45829
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM45830
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM45831
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|