| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2CA16202-45C9-41F8-A77C-8F8604EF180D |
---|
005 | 202210251043 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040319157|c16.000đ |
---|
039 | |a20221025104352|bhanhttm|y20221025103754|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.87|b120NH |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 3 : |bSách giáo viên / |cHoàng Long (đồng tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a68tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Nga |
---|
700 | 10|aĐặng, Khánh Nhật |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Minh Chính|eĐồng tổng ch.b. |
---|
700 | 10|aMai, Linh Chi |
---|
700 | 10|aNguyễn,Thị Thanh Bình|ech.b. |
---|
700 | 10|aHoàng, Long|eĐồng tổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020518-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(21): 103051526-46 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020519
|
Kho đọc
|
372.87 120NH
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103051528
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
103051534
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
103051542
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
19
|
|
|
5
|
103051531
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
103051545
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
22
|
|
|
7
|
103051526
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
103051540
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
17
|
|
|
9
|
103051546
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
23
|
|
|
10
|
103051529
|
Kho Mượn
|
372.87 120NH
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|