| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE4B2632-E03E-4CE3-A460-C04E3D45BB48 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317490|c28.000đ |
---|
039 | |y20221027095530|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0712|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 10 - Bóng đá : |bSách giáo viên / |cNguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a75tr. : |bbảng ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBóng đá |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aLê, Trường Sơn Chấn Hải |
---|
700 | 10|aTrần, Ngọc Minh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Duy Quyết|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aHồ, Đắc Sơn|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn,Thị Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020911-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103054653-80 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103054654
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
2
|
103054677
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
27
|
|
|
3
|
103054671
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
21
|
|
|
4
|
103054665
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
15
|
|
|
5
|
103054662
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
101020911
|
Kho đọc
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
7
|
103054674
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
24
|
|
|
8
|
103054668
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
18
|
|
|
9
|
103054669
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
19
|
|
|
10
|
103054660
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|