| 000 | 00763nam a2200289 4500 |
---|
001 | 30130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031382 |
---|
008 | 200908s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000đ |
---|
039 | |a20210122205651|blibol55|y20200908093800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.86|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục thể chất 1 /|cNguyễn Duy Quyết (Tổng chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bNhà xuất bản Giáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a95tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aLê, Anh Thơ,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aĐỗ, Mạnh Hưng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Duy Quyết,|eTổng chủ biên |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Hồng Thu |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Thịnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17986-90 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM45607-61 |
---|
890 | |a60|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17988
|
Kho đọc
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
KM45644
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
43
|
|
|
3
|
KM45635
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
34
|
|
|
4
|
KM45658
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
57
|
|
|
5
|
KM45621
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
20
|
|
|
6
|
KM45615
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
14
|
|
|
7
|
KM45624
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
23
|
|
|
8
|
KM45647
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
46
|
|
|
9
|
KM45632
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
31
|
|
|
10
|
KM45641
|
Kho Mượn
|
372.86 GI108D
|
Sách
|
40
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|