| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 422810A9-DC38-418C-A135-430A75FC6DD6 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256454|c17.000đ |
---|
039 | |y20211208135526|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bH411Đ |
---|
245 | 10|aHoạt động trải nghiệm 2 / |cLưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a92tr. : |bTranh minh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thụy Anh|ech.b. |
---|
700 | 10|aBùi, Sỹ Tụng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Bình|ech.b. |
---|
700 | 10|aLưu, Thu Thủy|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Lan Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101019957-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(27): 103048666-92 |
---|
890 | |a30|b7|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019959
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
103048675
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
3
|
103048683
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
21
|
|
|
4
|
103048684
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
22
|
|
|
5
|
103048685
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
23
|
|
|
6
|
103048686
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
24
|
|
|
7
|
103048687
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
25
|
|
|
8
|
103048666
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
9
|
103048667
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
103048676
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|