| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 76893A04-56EC-41AC-84FB-2EBEB4EBB1FF |
---|
005 | 202304191413 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040288660|c43.000đ |
---|
039 | |y20230419141317|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bH411Đ |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm 2 : |bSách giáo viên / |cLưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình,… |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a184tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aKĩ năng sống |
---|
653 | |aLớp 2 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Tố Oanh |
---|
700 | 10|aBùi, Thị Hương Liên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thụy Anh|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
700 | 10|aLưu, Thu Thủy|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): 103056605-14 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103056605
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103056606
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056607
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103056608
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103056609
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103056610
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103056611
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103056612
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103056613
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103056614
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|