| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7480CD6B-F926-49C4-8549-7554354F86E5 |
---|
005 | 202210251041 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040307231|c19.000đ |
---|
039 | |a20221025104158|bhanhttm|y20221025103750|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bT550NH |
---|
245 | 00|aTự nhiên và xã hội 3 / |cVũ Văn Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a123tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Hồng |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhan, Thanh Hà |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thấn|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Liên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020496-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103051325-52 |
---|
890 | |a30|b35|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103051325
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
103051326
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
3
|
103051327
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
103051328
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
103051329
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
103051330
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
103051331
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
9
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
8
|
103051332
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
9
|
103051333
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
11
|
|
|
10
|
103051334
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
12
|
Hạn trả:04-11-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|