DDC
| 807.6 |
Nhan đề
| Bài tập ngữ văn 10.tập 2 :nâng cao /Trần Đình Sử (chủ biên), Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 112tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách nâng cao |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Sử |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): KM02966-3010 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02413-7 |
| 000 | 00603nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001730 |
---|
008 | 070115s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4.500đ |
---|
039 | |a20210122191936|blibol55|y20070115102700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a807.6|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập ngữ văn 10.|ntập 2 :|bnâng cao /|cTrần Đình Sử (chủ biên), Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a112tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách nâng cao |
---|
700 | 11|aTrần, Đình Sử |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): KM02966-3010 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02413-7 |
---|
890 | |a50|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR02413
|
Kho Tra cứu
|
807.6 B103t
|
Sách
|
46
|
|
|
2
|
KM02994
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
29
|
|
|
3
|
KM02988
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
23
|
|
|
4
|
KM02974
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
5
|
KM02997
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
32
|
|
|
6
|
KM02968
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
KM03005
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
40
|
|
|
8
|
KM02985
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
20
|
|
|
9
|
KM03008
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
43
|
|
|
10
|
KM02991
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
26
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|