DDC
| 807.6 |
Nhan đề
| Bài tập ngữ văn 10.tập 1 :nâng cao /Trần Đình Sử (chủ biên), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách nâng cao |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Sử |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): KM02471-515 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02338-42 |
| 000 | 00620nam a2200265 4500 |
---|
001 | 1683 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001715 |
---|
008 | 070110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5700đ |
---|
039 | |a20210122191932|blibol55|y20070110112400|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a807.6|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập ngữ văn 10.|ntập 1 :|bnâng cao /|cTrần Đình Sử (chủ biên), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a144tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách nâng cao |
---|
700 | 11|aTrần, Đình Sử |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): KM02471-515 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02338-42 |
---|
890 | |a50|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM02511
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
41
|
|
|
2
|
KM02488
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
18
|
|
|
3
|
KM02502
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
32
|
|
|
4
|
KM02479
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
5
|
KM02485
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
15
|
|
|
6
|
KM02508
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
38
|
|
|
7
|
KM02499
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
29
|
|
|
8
|
KM02476
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
KM02505
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
35
|
|
|
10
|
KM02482
|
Kho Mượn
|
807.6 B103t
|
Sách
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|