DDC
| 512.076 |
Nhan đề
| Bài tập đại số 10 /Vũ Tuấn (chủ biên), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;24cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): KM01465-509 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02008-12 |
| 000 | 00593nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001649 |
---|
008 | 070104s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.000đ |
---|
039 | |a20210122191922|blibol55|y20070104083800|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.076|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập đại số 10 /|cVũ Tuấn (chủ biên), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a231tr. ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aVũ, Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): KM01465-509 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02008-12 |
---|
890 | |a50|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM01465
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM01466
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM01467
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM01468
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM01469
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM01470
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM01471
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM01472
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM01473
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM01474
|
Kho Mượn
|
512.076 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|