DDC
| 370.4071 |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 9 /Hà Nhật Thăng (Tc.b), Lưu Thu Thủy (c.b), Đặng Thúy Anh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 68tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Giáo dục công dân |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Nhật Thăng, |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thu Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hương |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR05243-4 |
| 000 | 00791nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190030063 |
---|
008 | 191007s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3.700đ |
---|
039 | |a20210122205013|blibol55|y20191007152800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a370.4071|bGI108D |
---|
245 | 00|aGiáo dục công dân 9 /|cHà Nhật Thăng (Tc.b), Lưu Thu Thủy (c.b), Đặng Thúy Anh,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a68tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
700 | 10|aPhạm, Kim Dung |
---|
700 | 10|aĐặng, Thúy Anh |
---|
700 | 10|aHà, Nhật Thăng,|eTổng c.b |
---|
700 | 10|aLưu, Thu Thủy,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thu Hương |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR05243-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR05243
|
Kho Tra cứu
|
370.4071 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR05244
|
Kho Tra cứu
|
370.4071 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|