- Sách tham khảo
- 551.609597 Đ116L
Các biểu đồ khí hậu và sinh khí hậu Việt Nam /
DDC
| 551.609597 |
Tác giả CN
| Đặng, Duy Lợi |
Nhan đề
| Các biểu đồ khí hậu và sinh khí hậu Việt Nam /Đặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Trịnh Minh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Biểu đồ |
Từ khóa tự do
| Sinh khí hậu |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Minh Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(40): KM44286-325 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(11): TK10792-802 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR05181-5 |
| 000 | 00642nam a2200265 4500 |
---|
001 | 26827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028079 |
---|
008 | 180508s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000đ |
---|
039 | |a20210122204048|blibol55|y20180508155300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a551.609597|bĐ116L |
---|
100 | 1|aĐặng, Duy Lợi |
---|
245 | 10|aCác biểu đồ khí hậu và sinh khí hậu Việt Nam /|cĐặng Duy Lợi, Đỗ Anh Dũng, Trịnh Minh Hùng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a184tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aBiểu đồ |
---|
653 | |aSinh khí hậu |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | |aTrịnh, Minh Hùng |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(40): KM44286-325 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(11): TK10792-802 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR05181-5 |
---|
890 | |a56|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM44310
|
Kho Mượn
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
25
|
|
|
2
|
TK10799
|
Kho tham khảo
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
48
|
|
|
3
|
KM44316
|
Kho Mượn
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
31
|
|
|
4
|
KM44322
|
Kho Mượn
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
37
|
|
|
5
|
TR05183
|
Kho Tra cứu
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
54
|
|
|
6
|
KM44296
|
Kho Mượn
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
11
|
|
|
7
|
KM44302
|
Kho Mượn
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
17
|
|
|
8
|
KM44313
|
Kho Mượn
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
28
|
|
|
9
|
KM44290
|
Kho Mượn
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
TK10802
|
Kho tham khảo
|
551.609597 Đ116L
|
Sách
|
51
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|