| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D8D7505A-C6EA-4964-AEAF-9054E1061EB5 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317124|c17.000đ |
---|
039 | |y20221027095529|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Địa lí 10 / |cLê Huỳnh (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a120tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Phương Thảo |
---|
700 | 10|aLê, Huỳnh|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đình Cử |
---|
700 | 10|aNguyễn, Việt Khôi |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Hằng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020907-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103054622-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020907
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020908
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103054622
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103054623
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103054624
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|