- Sách tham khảo
- 372.21 H561D
Hướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch giáo dục theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) /
DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Hướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch giáo dục theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) /Trần Thị Ngọc Trâm (chủ biên), Lương Thị Bình, Lý Thu Hiền,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2015 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung và hướng dẫn xây dựng, thực hiện kế hoạch giáo dục cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi theo các chủ đề: bé và bạn, đồ chơi của bé, cây và những bông hoa đẹp, mẹ và người thân của bé... |
Từ khóa tự do
| Chương trình giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Chủ đề |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Ngọc Trâm, |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Yến Khanh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM43802-16 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK10661-5 |
| 000 | 01059nam a2200313 4500 |
---|
001 | 26411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2170027663 |
---|
008 | 171120s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.500đ |
---|
039 | |a20210122203858|blibol55|y20171120204200|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bH561D |
---|
245 | 00|aHướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch giáo dục theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) /|cTrần Thị Ngọc Trâm (chủ biên), Lương Thị Bình, Lý Thu Hiền,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a139tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung và hướng dẫn xây dựng, thực hiện kế hoạch giáo dục cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi theo các chủ đề: bé và bạn, đồ chơi của bé, cây và những bông hoa đẹp, mẹ và người thân của bé... |
---|
653 | |aChương trình giáo dục |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aChủ đề |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
700 | 11|aLương, Thị Bình |
---|
700 | 11|aHoàng, Thị Thu Hương |
---|
700 | 11|aTrần, Thị Ngọc Trâm,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aLý, Thu Hiền |
---|
700 | 11|aVũ, Yến Khanh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM43802-16 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK10661-5 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM43814
|
Kho Mượn
|
372.21 H561D
|
Sách
|
13
|
|
|
2
|
KM43808
|
Kho Mượn
|
372.21 H561D
|
Sách
|
7
|
|
|
3
|
TK10664
|
Kho tham khảo
|
372.21 H561D
|
Sách
|
19
|
|
|
4
|
KM43811
|
Kho Mượn
|
372.21 H561D
|
Sách
|
10
|
|
|
5
|
TK10661
|
Kho tham khảo
|
372.21 H561D
|
Sách
|
16
|
|
|
6
|
KM43812
|
Kho Mượn
|
372.21 H561D
|
Sách
|
11
|
|
|
7
|
KM43803
|
Kho Mượn
|
372.21 H561D
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
KM43815
|
Kho Mượn
|
372.21 H561D
|
Sách
|
14
|
|
|
9
|
KM43809
|
Kho Mượn
|
372.21 H561D
|
Sách
|
8
|
|
|
10
|
KM43806
|
Kho Mượn
|
372.21 H561D
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|