- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 150.71 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình tâm lí học đại cương /
DDC
| 150.71 |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học đại cương /Nguyễn Xuân Thức (Chủ biên), ... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 272tr. ;20.5cm |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 271 |
Tóm tắt
| Trình bày sơ lược lịch sử hình thành, phát triển, đối tượng và nhiệm vụ của tâm lý học. Bản chất, chức năng và phân loại các hiện tượng tâm lí. Giới thiệu phương pháp nghiên cứu tâm lý. Nêu vị trí, vai trò của tâm lí học trong cuộc sống và hoạt động |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thức, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thạc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Kim Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Bừng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD16655-6 |

| 000 | 01106nam a2200349 4500 |
---|
001 | 26874 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2180028126 |
---|
008 | 180516s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.000đ |
---|
039 | |a20210122204112|blibol55|y20180516140300|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a150.71|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình tâm lí học đại cương /|cNguyễn Xuân Thức (Chủ biên), ... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | |a272tr. ;|c20.5cm |
---|
500 | |aThư mục: tr. 271 |
---|
520 | |aTrình bày sơ lược lịch sử hình thành, phát triển, đối tượng và nhiệm vụ của tâm lý học. Bản chất, chức năng và phân loại các hiện tượng tâm lí. Giới thiệu phương pháp nghiên cứu tâm lý. Nêu vị trí, vai trò của tâm lí học trong cuộc sống và hoạt động |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 11|aTrần, Quốc Thành |
---|
700 | 11|aNguyễn, Xuân Thức,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đức Sơn |
---|
700 | 11|aHoàng, Anh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Kim Quý |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Thạc |
---|
700 | 11|aVũ, Kim Thanh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quang Uẩn |
---|
700 | 11|aLê, Thị Bừng |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Huệ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD16655-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD16655
|
Kho đọc
|
150.71 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD16656
|
Kho đọc
|
150.71 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|