| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8DAEB79-62FE-4041-B27F-95F7B2802638 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317018|c10.000đ |
---|
039 | |y20221223092456|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a170.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Giáo dục công dân 7 / |cNguyễn Thị Toan (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a55tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aGiáo dục công dân |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Kim Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hoàng Anh |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Mai Phương |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toan|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà An |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021306-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055952-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021306
|
Kho đọc
|
170.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021307
|
Kho đọc
|
170.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055952
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055953
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055954
|
Kho Mượn
|
170.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|