| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E863BDCB-6F02-4815-B7C2-F0101C4453BB |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317223|c14.000đ |
---|
039 | |y20221027095519|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 / |cTrần Thị Mai Phương (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a95tr. ; |c24cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Kim Dung |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Mai Phương|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toan |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà An |
---|
700 | 10|aMai, Trung Tuấn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020845-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103053829-31 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020845
|
Kho đọc
|
330.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020846
|
Kho đọc
|
330.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103053829
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103053830
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:30-06-2025
|
|
5
|
103053831
|
Kho Mượn
|
330.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|