| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33473 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E33D8F3-6A0B-4CD2-8395-FE263193444D |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040195784|c33.000đ |
---|
039 | |y20211201140220|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.6|bT306V |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 1. |nTập 1 / |cBùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a188tr. : |bTranh minh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ly Kha|ech.b. |
---|
700 | 10|aBùi, Mạnh Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Kim Oanh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Lương Hải Như |
---|
700 | 10|aVũ,Minh Tâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019710-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): 103047570-624 |
---|
890 | |a60|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103047575
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
11
|
|
|
2
|
103047595
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
31
|
|
|
3
|
103047616
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
52
|
|
|
4
|
103047576
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
103047577
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
13
|
|
|
6
|
103047596
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
32
|
|
|
7
|
103047597
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
33
|
|
|
8
|
103047598
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
34
|
|
|
9
|
103047617
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
53
|
|
|
10
|
103047618
|
Kho Mượn
|
372.6 T306V
|
Sách
|
54
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|