DDC
| 530 |
Nhan đề
| Cơ sở vật lý.Tập 2,Cơ học 2 /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| 392tr ;27cm |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Thích, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Quýnh, |
Tác giả(bs) CN
| Halliday, David |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(1): TK09778 |
| 000 | 00816nam a2200289 4500 |
---|
001 | 26456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2170027708 |
---|
008 | 171225s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74.000đ |
---|
039 | |a20210122203910|blibol55|y20171225140100|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530|bC460S |
---|
245 | 00|aCơ sở vật lý.|nTập 2,|pCơ học 2 /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a392tr ;|c27cm |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aCơ học |
---|
700 | 11|aHoàng, Hữu Thư,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aPhan, Văn Thích,|eDịch |
---|
700 | 11|aNgô, Hữu Quýnh,|eChủ biên, dịch |
---|
700 | 11|aHalliday, David |
---|
700 | 11|aResnick, Robert |
---|
700 | 11|aWalker, Jearl |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): TK09778 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK09778
|
Kho tham khảo
|
530 C460S
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|