DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí.Tập 2,Cơ học 2 /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Dịch: Ngô Quốc Quýnh (chủ biên), Phan Văn Thích |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 392tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| vật lí |
Từ khóa tự do
| cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Thích |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): KM32074-5 |
| 000 | 00641nam a2200253 4500 |
---|
001 | 18873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2130018940 |
---|
008 | 130405s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200730|blibol55|y20130405110400|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530|bH100L |
---|
100 | 1|aHalliday, David |
---|
245 | 11|aCơ sở vật lí.|nTập 2,|pCơ học 2 /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Dịch: Ngô Quốc Quýnh (chủ biên), Phan Văn Thích |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a392tr. ;|c27cm |
---|
653 | |avật lí |
---|
653 | |acơ học |
---|
700 | 11|aPhan, Văn Thích |
---|
700 | 11|aResnick, Robert |
---|
700 | 11|aNgô, Quốc Quýnh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): KM32074-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM32074
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM32075
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|