DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí.Tập 2,Cơ học 2 /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Dịch: Ngô Quốc Quýnh (chủ biên), Phan Văn Thích |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 392tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Phan, văn Thích |
Tác giả(bs) CN
| Resnick, Robert |
Tác giả(bs) CN
| Walker, Jearl |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quốc Quýnh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(101): KM32016-73, KM32076-118 |
| 000 | 00645nam a2200253 4500 |
---|
001 | 16867 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016932 |
---|
008 | 120702s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195951|blibol55|y20120702100800|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530|bH100L |
---|
100 | 1|aHalliday, David |
---|
245 | 10|aCơ sở vật lí.|nTập 2,|pCơ học 2 /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Dịch: Ngô Quốc Quýnh (chủ biên), Phan Văn Thích |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a392tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
700 | 11|aPhan, văn Thích |
---|
700 | 11|aResnick, Robert |
---|
700 | 11|aWalker, Jearl |
---|
700 | 11|aNgô, Quốc Quýnh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(101): KM32016-73, KM32076-118 |
---|
890 | |a101|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM32016
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM32062
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
47
|
|
|
3
|
KM32104
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
87
|
|
|
4
|
KM32056
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
41
|
|
|
5
|
KM32022
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
7
|
|
|
6
|
KM32073
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
58
|
|
|
7
|
KM32042
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
27
|
|
|
8
|
KM32118
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
101
|
|
|
9
|
KM32095
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
78
|
|
|
10
|
KM32081
|
Kho Mượn
|
530 H100L
|
Sách
|
64
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|