| 000 | 00806nam a2200325 4500 |
---|
001 | 30150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031402 |
---|
008 | 200918s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000đ |
---|
039 | |a20210122205717|blibol55|y20200918084100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bH411Đ |
---|
245 | 00|aHoạt động trải nghiệm 1 /|cBùi Ngọc Diệp (Chủ biên),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a95tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aVì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aBộ bình đẳng |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aPhó, Đức Hòa,|e Chủ biên |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà My |
---|
700 | 10|aBùi, Ngọc Diệp,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aĐặng, Thị Thanh Nhàn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huyền Trang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD18086-90 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM46212-66 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD18086
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD18087
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD18088
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD18089
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD18090
|
Kho đọc
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM46212
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM46213
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM46214
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM46215
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM46216
|
Kho Mượn
|
372.37 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|