| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57D4AE13-DCF5-4652-8AEA-06E5D0066A40 |
---|
005 | 202203141700 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040227935|c41.000đ |
---|
039 | |a20220314170044|bhanhttm|y20211201140229|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 10|aĐạo đức 1 : |bSách giáo viên / |cPhạm Quỳnh (ch.b.), Trần Thị Thùy Dung, Nguyễn Hà My,… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a175tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aVì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ bình đẳng |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aPhạm, Quỳnh|ech.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thùy Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà My |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huyền Trang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019818-22 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): 104014305-19 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014305
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
104014316
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
17
|
|
|
3
|
104014306
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
4
|
104014307
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
104014317
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
18
|
|
|
6
|
104014318
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
19
|
|
|
7
|
104014308
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
8
|
104014319
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
20
|
|
|
9
|
104014309
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
104014310
|
Kho tham khảo
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|